

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
9. C
- eyes: đôi mắt
- beaks: mỏ
- wings: cánh
- ears: đôi tai
10. A
- took a ride: đã đi chuyến
- took a roller coaster: đã đi tàu lượn siêu tốc
- went down a ride: đã xuống xe
- picked up a ride: đã đón một chuyến
11. B
- amused (a): thích thú => tính từ đuôi “ed” thể hiện cảm xúc
- amusing (a): thú vị => tính từ đuôi “ing” thể hiện bản chất
- boring (a): chán => tính từ đuôi “ing” thể hiện bản chất
- interested (a): quan tâm, thích => tính từ đuôi “ed” thể hiện cảm xúc
Cấu trúc: S + find + something + adj: Ai đó thấy cái gì làm sao
12. D
- soap operas: phim truyền hình dài tập
- thrillers: phim kinh dị
- cookery shows: chương trình nấu ăn
- game shows: chương trình trò chơi
13. A
- attend (v): tham dự ⇒ cụm: attend something: tham dự cái gì
- go (v): đi ⇒ cụm: go to somewhere: đi đến đâu
- listen (v): nghe ⇒ cụm: listen to something: nghe cái gì
- play (v): chơi
14. D
Câu điều kiện loại 1: If + S + V_(s/es), S + will/ can/ may + V nguyên thể
Diễn tả 1 điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
You will be tired tomorrow if you go to bed late.
15. B
- It was rainy.: Trời đã mưa.
- It was amazing.: Nó thật tuyệt vời.
- It was last year.: Đó là vào năm ngoái.
- We went sightseeing.: Chúng tôi đã đi tham quan.
16. C
- It was great.: Nó thật tuyệt.
- No, I’m not.: Không, tôi không.
- Let’s watch that!: Hãy xem nó đi!
- Not really.: Không hẳn.
17. B
- I’ll buy a lot of things at the supermarket.: Mẹ sẽ mua rất nhiều thứ ở siêu thị.
- I’m going to buy a lot of things at the supermarket.: Mẹ dự định sẽ mua rất nhiều thứ ở siêu thị.
- I buy a lot of things at the supermarket.: Mẹ mua rất nhiều thứ ở siêu thị.
- I won’t buy a lot of things at the supermarket.: Mẹ sẽ không mua nhiều thứ ở siêu thị.
Thì tương lai gần: S + be going to + V_infinitive: Ai đó dự định làm gì
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, có dự định từ trước
18. D
Thì tương lai đơn: S + will + V_infinitive: Ai đó sẽ làm gì
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai (đưa ra phỏng đoán về việc có khả năng xảy ra trong tương lai)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Câu `9:`
`-` Ong bay bằng cách vỗ cánh (wings)
`-> C`
Câu `10:`
`-` Cụm từ "take a ride" có nghĩa là đi thử một phương tiện hoặc trò chơi nào đó
`-> A`
Câu `11:`
`-` Amusing có nghĩa là gây cười, phù hợp với ngữ cảnh
`-> B`
Câu `12:`
`-` Chương trình mà cả gia đình có thể cùng chơi và trả lời câu hỏi là game shows
`-> D`
Câu `13:`
`-` Attending live performances nghĩa là tham gia các buổi biểu diễn trực tiếp
`-> A`
Câu `14:`
`-` Câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)
`-> D`
Câu `15:`
`-` Câu trả lời phù hợp với câu hỏi về trải nghiệm kỳ nghỉ
`-> B`
Câu `16:`
`-` Đây là phản hồi tự nhiên khi ai đó gợi ý xem một chương trình
`-> C`
Câu `17:`
`-` "Be going to" diễn tả kế hoạch trong tương lai gần
`-> B`
Câu `18:`
`-` Đây là dự đoán về tương lai, dùng will
`-> D`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin