

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`27` C
`-` one's + N
`-` children's game: trò chơi của trẻ em
`28` B
`-` HTĐ: S + am/is/are + (trạng từ chỉ tần suất) + adj/N
`-` S + V + but + S + V: nhưng
`->` Diễn tả hai vế trái nghĩa
`29` A
`-` hide oneself: giấu, ẩn mình
`-` they `->` themselves
`30` D
`-` "hide and seek" (trốn tìm), đằng trước đã có "hide" `->` từ cần điền là seeker
`-` seeker (n): người tìm
`31` B
`-` tobe + quite + adj: khá
`-` popular (adj): phổ biến
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
27. C
- children: trẻ em
- child: một đứa trẻ
- children’s: của trẻ em
- child’s: của một đứa trẻ
28. B
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: đứng sau động từ tobe
29. A
S + V + oneself: Ai đó tự làm gì; chủ ngữ số nhiều “two players” => đại từ phản thân “themselves”
30. D
- finder: người tìm
- hider: người trốn
- looker: người nhìn
- seeker: người đi tìm
31. B
- common (a): quen thuộc
- popular (a): phổ biến
- usual (a): thông thường
- important (a): quan trọng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin