

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`21` much
`-` much + N không đếm được
`22` Are
`-` Are there + N số nhiều?
`23` highest
`-` So sánh hơn nhất:
`->` S + be + the + adj-est/most adj
`24` How
`-` How + adj?: Như thế nào?
`25` playing
`-` S + (not) mind + Ving: (không) phiền làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`21` much
`->` many + N ( đếm được )
`->` much + N ( kh đếm được )
`->` some + N ( đếm đc , kh đếm được )
`->` Ở đây "money" được quy vào danh từ kh đếm được
`22` are
`->` "parks" - danh từ số nhiều `->` are
`23` highest
`->` S + tobe + the + adj/adv + -est + ... ( dành cho tính từ , trạng từ ngắn )
`->` S + tobe + the + most + adj/adv + ... ( dành cho tính từ , trạng từ dài )
`24` How
`->` How far - chỉ câu hỏi khoảng cách bao xa
`25` playing
`->` mind + V-ing
$baoyen.$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin