0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
9768
4543
`11` fish
`-` Có thể lấy thứ này từ biển `->` cá
`-` fish (n): cá
`12` bread
`-` Cần thứ này để làm bánh mì kẹp `->` bánh mì
`-` bread (n): bánh mì
`13` stadium
`-` Xem bóng đá ở đây `->` sân vận động
`-` stadium (n): sân vận động
`14` googles
`-` Giúp nhìn rõ hơn `->` kính
`-` googles (n): kính
`15` suitcase
`-` Khi du lịch, có thể giữ quần áo trong thứ này `->` vali
`-` suitcase (n): vali
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`11` Fish
`->` Dịch theo nghĩa
`->` this food from the sea : đồ ăn từ biển
`12` bread
`->` Dịch theo nghĩa
`->` sandwiches : bánh mì kẹp
`13` stadium
`->` Dịch theo nghĩa
`->` watch football in this building : xem bóng đá ở tòa nhà này
`14` glasses
`->` Dịch theo nghĩa
`->` see better : nhìn tốt hơn
`15` suitcase
`->` Dịch theo nghĩa
`->` carry clothes in this : để quần áo vào chỗ này
$baoyen.$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin