

Tìm danh từ ghép ( Compound nouns),( Mỗi loại 2 từ) :
1. Noun + Noun=>
2. Noun + Verb=>
3.Noun + Particle=>
4. Verb+ particle=>
5. Verb_ing + noun=>
6. Adjective + Noun=>
7. Particle+ noun=>
8. Particle + verb=>
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.Noun+Noun:
- Coffe shop:Quán cà phê
- Business card: Danh thiếp
2.Noun+Verb:
- Pickpocket:Kẻ móc túi
- Breakfast:Bữa sáng
- Step-mother:Mẹ kế
3.Noun+particle
- Passer-by:Khách qua đường
- Looker-on:Người xem
4.Verb+particle
- Make up:Trang điểm
- Wait for:Đợi
5.Verbing+Noun
- Swimming pool:Hồ bơi
- Shopping mall:Trung tâm mua sắm
6.Adjective+Noun
- Blue sky:Bầu trời xanh
- Fast food:Đồ ăn nhanh
7.Particle+Noun
- Underworld:Thế giới âm phủ
- Underwear;Đồ lót
8.Particle+verb
- Outhouse:Nhà phụ
- Outlook:cảnh quan
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` Noun `+` Noun (Danh từ `+` Danh từ)
`+` armchair: ghế bành (ghế có `2` chỗ nhô lên để tay)
`+` newspaper: tờ báo
`2.` Noun `+` Verb (Danh từ `+` Động từ)
`+` toothpick: tăm xỉa răng
`+` rainfall: lượng mưa
`3.` Noun `+` Particle (Danh từ `+` Giới từ)
`+` passerby: người qua đường
`+` breakdown: sự hỏng hóc
`4.` Verb `+` Particle
`+` take-off: sự cất cánh (máy bay)
`+` setup: sự thiết lập
`5.` V-ing `+` Noun
`+` washing machine: máy giặt
`+` swimming pool: hồ bơi
`6.` Adjective `+` Noun (Tính từ `+` Danh từ)
`+` mineral water: nước khoáng
`+` blackboard: bảng đen
`7.` Particle `+` Noun
`+` indoor: trong nhà
`+` outdoor: ngoài trời
`8.` Particle `+` Verb
`+` outlook: quang cảnh, quan điểm
`+` overthrow: sự lật đổ
`---------`
$\color{red}{\triangleright \triangleright\text{NhatHuy}
\color{blue}{\text{ThichChoiLiqi} \triangleleft \triangleleft}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
501
2595
893
đc r
332
938
420
ukkm
332
938
420
https://hoidap247.com/thong-tin-ca-nhan/2336906
332
938
420
đc kick ko
332
938
420
ko đủ YC
501
2595
893
uk
501
2595
893
ngủ đay
332
938
420
ukm