1
1
viết phiên âm ạ :
1. 你好,你喝什么?
2. 我吃鱼,你吃什么?
3. 你很高兴,我也很高兴.
vd :
1. 你好
=> |Nǐ hǎo|
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
42
66
1.| Ni hao, ni he shen me |
2.| wo chi yu, ni chi shen me ? |
3.| ni hen gao xing , wo ye hen gao xing . |
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
80
33
`@QC`
Đáp án `+` giải thích các bước giải:
1. 你好,你喝什么?
`=>` | Nín hǎo, qǐngwèn nín hē de shì shénme jiǔ? |
2. 我吃鱼,你吃什么?
`=>` | Wǒ chī yú, nǐ chī shénme? |
3. 你很高兴,我也很高兴.
`=>` | Nǐ xìngfú, wǒ yě xìngfú. |
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1
1
có mấy từ bị sai ạ
1
1
ò du sao cung cam on cauu a
80
33
okee <3
Bảng tin