

1.She was cooking when I ........... Her (telephone)
2.while she (work) .......... The field, the tornado came
3.it (not snow) ........ When left home this afternoon
Giải giúp e với ạ e cần gấp ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` telephoned
`-` S+was/were + V-ing + ... +when + S+V-ed/V2 +... : ai đó đang làm gì khi ai đó làm gì đó
`2.` was working
`-` while + S+was/were+ V-ing, + S+V2/V-ed+..
`-` while: trong khi
`3.` wasn't snowing
`-` S+was/were + V-ing + ... +when + S+V-ed/V2 +... : ai đó đang làm gì khi ai đó làm gì đó
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` telephoned
`2.` was working
`3.` wasn't snowing
`-` When/while `+` S `+` QTKD, S `+` QKĐ: khi, trong khi...
`->` Hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào.
`-` Hành động đang diễn ra `->` QKTD: `(+)` S `+` was/were `+` V-ing
`-` Hành động xen vào `->` QKĐ: `(+)` S `+` V2
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin