

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. begins
`-` Diễn tả lịch trình/lịch biểu `->` HTĐ
`@` Cấu trúc HTĐ:
(`+`) S + V(s/es) + O
`2`. arrives
`-` Diễn tả lịch trình/lịch biểu `->` HTĐ
`@` Cấu trúc HTĐ:
(`+`) S + V(s/es) + O
`3`. slept
`-` Vế sau chia QKĐ `->` vế trước chia QKĐ
`@` Mệnh đề chỉ lý do:
`-` As/Since/Because + S + V, S + V: Bởi vì..
`4`. did they do
`-` Hành động xảy ra trong quá khứ `->` QKĐ
`@` Cấu trúc QKĐ;
(`?`) Did + S + V-bare `?`
`5`. were helping
`-` Hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
`+` Hành động đang xảy ra: QKTD ~ S + was/were + V-ing
`+` Hành động xen vào: QKĐ ~ S + V2/ed
`IV`
`1`. homeless
`-` S + tobe + adj: ai/cái gì như thế nào..
`-` Homless(adj): vô gia cư
`2`. attractive
`-` Look + adj: trông như thế nào..
`-` Attractive(adj): hấp dẫn
`3`. carefully
`-` V + adv
`-` Carefully(adv): một cách cẩn thận
`4`. pollution
`@` Danh từ ghép:
`-` Air pollution (phr.n): Ô nhiễm không khí
`-` Noun + Noun
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
1
735
0
Í là cho mình đáp án bạn ạ
7163
5125
4273
đáp án đó ạ
1
735
0
Òh , tại nãy của mình chưa load đc ạ