

A B C D
A B C D
A B C D
A B C D
A B C D
A B C D
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. `C`. The more better `->` The better
`@` So sánh kép (càng...càng)
`-` The more + adj/adv + S1 + V1, the + adj/adv + "-er" + S2 + V2
`2`. not to swimming `->` not to swim
`-` Warned sb (not) to do sth: cảnh báo ai (không) được làm gì..
`3`. The more faster `->` the faster
`@` So sánh kép: (càng..càng) ~ tính từ/trạng từ ngắn
`-` The adj/adv -er + S1 + V1, the more/sooner + S2 + V2
`4`. finding `->` to find
`-` Offer + toV-inf: đề nghị làm gì..
`5`. dismissing `->` to dismiss
`-` Threaten to do sth: đe dọa làm gì..
`6`. the more safe `->` the less safe
`@` Cấu trúc so sánh kép (càng..càng) dạng the less
`-` The more + adj/adv + S1 + V1, the less + S2 + V2
`7`. extinction `->` extinct
`-` Become + adj: trở nên/trở thành như thế nào..
`-` Extinct(adj): tuyệt chủng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
$\color{#8E1E20}{Ea}\color{#B6292B}{r}\color{#C82E31}{th}\color{#E33539}{Qu}\color{#EB7153}{ak}\color{#F19373}{e}$
` 1. C -> ` the better
` @ ` SS kép:
` -> ` The more + adj/adv + S`1` + V`1`, the + adj/adv-er + S`2` + V`2`
` 2. A -> ` not to swim
` @ ` Câu cảnh báo:
` -> ` warn sb to do sth: cảnh báo ai đó về điều gì
` 3. A -> ` the faster
` @ ` SS kép:
` -> ` The more + adj/adv + S`1` + V`1`, the + adj/adv-er + S`2` + V`2`
` 4. B -> ` to find
` -> ` Offer + to V: đề nghị làm gì
` 5. B -> ` to dismiss
` -> ` threat to do sth: đe dọa làm gì đó
` 6. B -> ` less
` @ ` SS kép:
` -> ` The more + adj/adv + S`1` + V`1`, the less/more + S`2` + V`2`
` 7. C -> ` extinct
` -> ` be become adj: trở nên thế nào đấy
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
278
1506
185
chị cute ui , e @Symphony ây.
7163
5125
4273
nhìu ac zị
278
1506
185
-.-" eo , acc kia e thấy cùi quá nên đổi ạ.