

Làm từ câu 18 đến 20 cho tớ với ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`18` A
`-` baggage claim (n): khu vực nhận hành lý
`->` Đảm bảo rằng không lấy nhầm hành lý tại khu vực nhận hành lý.
`19` disappointed
`-` tobe + adj
`-` adj-ed: tính từ chỉ người
`-` disappointed (adj): thất vọng
`20` comfortable
`-` adj + N
`-` comfortable (adj): thuận tiện
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`18. A`
`-` baggage claim (n): nhận hành lý, băng chuyền hành lý
`-Trans:` Hãy chắc chắn rằng bạn không mang nhầm túi khi nhạn hành lý
`19.` disappointed
`-` Timothy `-`người `->` adj_ed
`-` disappointed : thất vọng
`20.` comfortable
`-` a/an + adj + N
`-` comfortable (adj): thoải mái
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin