

Bài 1: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Công thức thì HTHT
(+) S + has/have + V3/ed
(-) S + has/have + not + V3/ed
(?) Has/Have + S+ V3/ed?
Wh + has/have + S+ V3/ed?
S số ít, he, she, it + has
S số nhiều, you, I, we, they + have
DHNB: before, since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian, yet, already, just,...
-----------------------------------------
1. has studied
2. have travelled
3. has eaten
4. have finished
5. haven't seen
6. visited
7. hasn't met
8. have already started
9. have just bought
10. decided
11. has worked
12. have met
13. haven't finished
14. tried
15. has learnt
16. haven't visited
17. booked
18. has written
19. haven't seen
20. has practiced
`color{orange}{~LeAiFuRuiHuiBao~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin