

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`13`. If you don't promise to return back, I won't lend you.
`14`. Unless you like this one, I'll bring you another.
`15`. Unless they invited me, I won't come.
`----------`
`-` Unless `=` If not: Nếu không thì..
`@` Câu điều kiện loại `1`:
`-` If + S + V(s/es) ~ am/is/are + adj/N, S + will/may/can + V-bare
`-` If + S + do/does + V-bare, S + will/can/may (not) + V-bare
`=>` Diễn tả hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai/
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
10057
439
7374
Chị này cày ghê quá =))
7163
5125
4274
bth à e cày con ghê hơn hơn 1k điểm
10057
439
7374
Lâu mới thấy chị comeback:)
7163
5125
4274
mới comeback từ hôm qua thôi tại học nhìu qá
10057
439
7374
Cuối cấp có khác :) Chả bù cho đầu cấp :>
7163
5125
4274
có đống đề đg đợiii
10057
439
7374
=)