

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

EX1:
1. in / at / at
in + năm
at + giờ
2. in / in
in + buổi
in + tháng, năm
3. on / at / in / at
on + ngày
in + buổi
at + giờ
4. on / in / at
on + ngày
in + năm
at + giờ
5. in / at
in + năm
at night: vào ban đêm
EX2:
1. watch television: xem tivi
2. in the morning: vào buổi sáng
3. do your homework: làm bài tập về nhà
4. brush my teeth: đánh ráng
5. listen to music: nghe nhạc
6. play soccer: chơi đá banh
7. at seven thirty: lúc 7:30
8. have breakfast: ăn sáng
9. go to school: đi học
`color{orange}{~LeAiFuRuiHuiBao~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin