

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
48. Mr. Buong was successful in his life in spite of coming from a poor family.
Cấu trúc In spite of: Clause + in spite of + V-ing + ....
49. You must keep your life in a safe place
Cấu trúc: It's essential for somebody + to-V + O -> S + must + V-nt+ O :
50. Would you mind lending me your pencil?
Cấu trúc: Would you mind + V-ing
51. Unless you bargain at the market , you won't buy something expensive .
Cấu trúc: Câu ĐK Loại 0: If + S + V(hiện tại đơn) + ...., S + V(tương lai đơn) (Cách khác: Unless + S + V(hiện tại đơn) + ...., S + V(tương lai đơn)
52. I prefer shopping at the market to going shopping at the open-air market.
Cấu trúc: S + prefer + V-ing + to V-ing (Thích làm gì hơn làm gì)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`color{red}{#lgdr}`
`48` Mr.Buong was successful in his life in spite of coming from a poor family .
`-` Sự chuyển đổi giữa cụm từ và mệnh đề nhượng bộ :
`<=>` S + V + O + though/although/even though + S + V + O .
`<=>` S + V + O + despite/in spite of + V_ing + O .
`49` You must keep your life in a safe place .
`-` It's essential for sb + to V + O .
`=>` S + must + V-inf + O : Ai đó nên phải làm gì .
`50` Would you mind lending me your pencil `?`
`-` Would you mind + V-ing + O `?` : Bạn có phiền khi làm gì không `?`
`51` Unless you bargain at the market , you won't buy something expensive .
`@` Câu điều kiện diễn tả hành động có khả năng diễn ra trong tương lai .
`=>` Điều kiện loại `1` : If + S + V(s,es) + O , S + will/modal verbs + V-inf + O .
`=>` Biến thể : Unless + S + V(s,es) + O , S + will/modal verbs + V-inf + O .
`52` I prefer shopping at the market to going shopping at the open-air market .
`-` S + prefer + V-ing + O + to + V_ing + O : Ai đó ưa làm gì hơn làm gì .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin