0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`.`
`1.` have `->` has
`-` Chủ từ số ít `+` has
`2.` keeping `->` keep
`-` S `+` should `+` Vo
`3.` falls `->` fall
`(+)` S `+` Vo/s/es
`-` '' you '' chủ từ số nhiều nên Verb phải chia nguyên mẫu `(` Vo `)`
`4.` doing `->` do
`-` Wh-q `+` do/does `+` S `+` Vo
`-` doing `(` V-ing `)` `->` do `(` Vo `)`
`5.` on `->` about
`-` think about : nghĩ về `(` cái gì đó `)`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5458
5875
1.
` + ` paint -> pain
` + ` have -> has
- A + N
- Pain ( n ): Cơn đau
- S + have / has + N
- She là S số ít -> Chia V-s/es
2. keeping -> keep
- Should + V - inf: Nên làm gì
3. falls -> fall
- May + V - inf: Có lẽ sẽ làm gì
4. doing -> do
- Hỏi về sở thích -> Hiện tại đơn
- Wh_q + do / does + S + V - inf?
5. on -> about
- Think about sth: Nghĩ về thứ gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
19
200
6
Đroi . paint là noun mà :)
5458
10313
5875
Giỏi quá.
5458
10313
5875
Gõ 1 phá giờ?
19
200
6
Bản dịch của paint – Từ điển tiếng Anh–Việt paint noun /peint/ Add to word list a colouring substance in the form of liquid or paste sơn The artist’s clothes were covered in paint (also adjective) a paint pot.
5458
10313
5875
=))) Ê vler.
5458
10313
5875
Nma trong trường hợp này nó kh đúng nghĩa !.
5458
10313
5875
Hiểu chứ -)?
5458
10313
5875
Hm, có onl kh?