

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. afford
* can't / can + V-inf : không / có thể làm gì
* afford ( v) : chi trả
2. spend
* spend time / money + V-ing : dành thời gian tiền bạc làm gì
* spend (v) : chi , dành ra
3. lend
* lend (v) : cho mượn
* borrow (v) : mượn
4. charge
* charge (v) : chi
5. sell
* sell : bán
6. cost
* Cụm how much does / do sth cost ? : cái này có giá bao nhiêu
* cost (v) : mang giá
7. save
* put aside = save : tiết kiệm
8. borrow
* borrow (v) : mượn
9. for
* pay for : trả tiền cho
---------- Chúc bạn học tốt %_% ----------
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin