

Chuyển các từ sau thành dạng từ quá khứ đơn.
meet, help, speak, live, enjoy, drive, plan, put, write, study, do, cry, stand, play, stay, ask, laugh, try, tidy, stop, sing, agree, sit, borrow, run, begin, break, bring, build, buy.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án :
Meet $\rightarrow$ Met ( Bất quy tắc )
Help $\rightarrow$ Helped ( Có quy tắc )
Speak $\rightarrow$ Spoke ( Bất quy tắc )
Live $\rightarrow$ Lived ( Có quy tắc )
Enjoy $\rightarrow$ Enjoyed ( Có quy tắc )
Drive $\rightarrow$ Drove ( Bất quy tắc )
Plan $\rightarrow$ Planned ( Có quy tắc )
Put $\rightarrow$ Put ( Bất quy tắc )
Write $\rightarrow$ Wrote ( Bất quy tắc )
Study $\rightarrow$ Studied ( Có quy tắc )
Do $\rightarrow$ Did ( Bất quy tắc )
Cry $\rightarrow$ Cried ( Có quy tắc )
Stand $\rightarrow$ Stood ( Bất quy tắc )
Play $\rightarrow$ Played ( Có quy tắc )
Stay $\rightarrow$ Stayed ( Có quy tắc )
Ask $\rightarrow$ Asked ( Có quy tắc )
Laugh $\rightarrow$ Laughed ( Có quy tắc )
Try $\rightarrow$ Tried ( Có quy tắc )
Tidy $\rightarrow$ Tidied ( Có quy tắc )
Stop $\rightarrow$ Stopped ( Có quy tắc )
Sing $\rightarrow$ Sang ( Bất quy tắc )
Agree $\rightarrow$ Agreed ( Có quy tắc )
Sit $\rightarrow$ Sat ( Bất quy tắc )
Borrow $\rightarrow$ Borrowed ( Có quy tắc )
Run $\rightarrow$ Ran ( Bất quy tắc )
Begin $\rightarrow$ Began ( Bất quy tắc )
Break $\rightarrow$ Broke ( Bất quy tắc )
Bring $\rightarrow$ Brought ( Bất quy tắc )
Build $\rightarrow$ Built ( Bất quy tắc )
Buy $\rightarrow$ Bought ( Bất quy tắc )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
` color{ red }{ # } ` ` color{ red }{ Ang el } `
` + ` Meet -> met
` + ` Help -> helped
` + ` Speak -> spoke
` + ` Live -> lived
` + ` Enjoy -> enjoyed
` + ` Drive -> drove
` + ` Plan -> planned
` + ` Put -> put
` + ` Write -> wrote
` + ` Study -> studied
` + ` Do -> did
` + ` Cry -> cried
` + ` Stand -> stood
` + ` Play -> played
` + ` Stay -> stayed
` + ` Ask -> asked
` + ` Laugh -> laughed
` + ` Try -> tried
` + ` Stop -> stopped
` + ` Sing -> sang
` + ` Agree -> agreed
` + ` Sit -> sat
` + ` Borrow -> borrowed
` + ` Run -> ran
` + ` Begin -> began
` + ` Bring -> brought
` + ` Build -> built
` + ` Buy -> bought
` @ ` Quy tắc thêm đuôi -ed:
` - ` Đối với các động từ hợp quy tắc, chỉ cần thêm "ed" sau động từ đó
` - ` Tận cùng là "y" ` -> ` Bỏ "y" chuyển thành "i" và thêm "ed" sau động từ đó
` - ` Đối với các động từ bất quy tắc: Tra bảng hoặc tra mạng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
8
650
7
:33
493
455
336
Trưởng nhóm ơi
493
455
336
Mình xin lỗi nhưng ngày 10/2 đến ngày 14/2 mình ko on đc
493
455
336
vì mik về quê thăm ngoại
493
455
336
mik làm hoidap247 trên máy tính để bàn nên ko mang về quê đc
493
455
336
nhưng nếu may mắn thì mik có thể mượn điện thoại của mẹ tớ cày
235
189
217
cho tớ vào nhóm
8
650
7
nhưng nếu may mắn thì mik có thể mượn điện thoại của mẹ tớ cày `->` um