

Cíu iem vs mai em nộp r ak
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`4,` She teaches English at a school.
`5,` She reads books every night before bed (Hơi cấn câu này)
`6,` They often go hiking on weekends.
`7,` She always cooks delicious meals.
`8,` He never drinks alcohol.
`9,` We usually take a walk in the evening.
`10,` I rarely eat fast food.
----
`-` Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường.
`-` Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ tobe.
---
Giải thích:
`@` Cấu trúc của hiện tại đơn dạng tobe:
(`+`) S + am/is/are + V..
(`-`) S + am/is/are + not + V..
(`?`) Am/Is/ Are + S + V.....?
`@` Cấu trúc hiện tại đơn dạng động từ thường:
(`+`) S + V(s/es)/ V0...
- N số ít `+` Vs/es
- N số nhiều `+` V0
(`-`) S + don't/doesn't + V0...
- N số ít `+` doesn't `+` V0
- N số nhiều `+` don't `+` V0
(`?`) Do/Does + S + V0...?
- Do `+` N số nhiều `+` V0
- Does `+` N số ít `+` V0?
- DHNB: trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often,..), every + day/week/month/year, twice/ once/ three times + a + day/week/month/year,..
Cách dùng:
- Diễn tả hành động chung chung hay thói quen lặp đi lặp lại nhiều lần.
- Diễn tả một sự việc xảy ra theo thời gian biểu, lịch trình cụ thể
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên.
- Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể nào đó.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Đáp án:
$\text{4.}$ She teaches English at the school.
$\text{5.}$ She reads books before bed every night.
$\text{6.}$ They often go hiking on weekends.
$\text{7.}$ She always cooks delicious meals.
$\text{8.}$ He never drink alcohol.
$\text{9.}$ We usually take a walk in the evening.
$\text{9.}$ I rarely eat fast food.
Chúc bạn học tốt. <33
@sunny
@kazw
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin