

| 45. Now surely our discredited government must go. | CREDIT |
Ai cung cấp tất cả từ loại của từ này giúp em với
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` Now: trạng từ : bây giờ
`-` surely: trạng từ : chắc chắn
`-` our: đại từ sở hữu : của chúng tôi
`-` discredited: tính từ : mất uy tín
`-` government: danh từ : chính phủ
`-` must: động từ : phải ( mang tính chất bắt buộc)
`-` go: động từ : đi
`-` credit : danh từ : tín dụng
_________________________________
`color{orange}{-QueenCrazyInLuv-}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`45.`
`-` Now (trạng từ): hiện nay
`-` surely (trạng từ): chắc chắn
`-` our (tính từ sở hữu): của chúng tôi
`-` discredicted (động từ): làm mất uy tín
`-` government (danh từ): chính phủ
`-` must (động từ khuyết thiếu): phải
`-` go (động từ): đi
`-` credit (danh từ/ động từ): tín dụng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
12
289
17
ý là từ loại của credit á ạ
428
4165
265
là danh từ ak