Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`36`. farmer
`-` Có "is a person who works on the paddy fields" (là người làm việc trên cánh đồng lúa) `->` là người nông dân
`-` farmer (n): nông dân
`37`. designer
`-` Có "is a person whose job is to decide how things such as clothes, furniture, tools, etc. will look or work by making drawings, plans or patterns" (là người có nhiệm vụ quyết định những thứ như quần áo, đồ nội thất, dụng cụ, v.v. sẽ trông như thế nào hoặc hoạt động như thế nào bằng cách tạo ra các bản vẽ, kế hoạch hoặc mẫu) `->` là nhà thiết kế
`-` designer (n): nhà thiết kế
`38`. sailor
`-` Có "is a person who works on a ship as a member of the crew" (là người làm việc trên tàu với tư cách là thành viên của thủy thủ đoàn) `->` là thuỷ thủ
`-` sailor (n): thuỷ thủ
`39`. economist
`-` Có "is a person who studies or writes about economics" (người học hoặc viết về kinh tế)
`-` economist (n): nhà kinh tế học
`40`. electrician
`-` Có "is a person whose job is to connect, repair, etc. electrical equipment" (là người có công việc kết nối, sửa chữa,... thiết bị điện) `->` thợ điện
`-` electrician (n): thợ điện
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin