

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\begin{array}{c} \color{#db1616}{\texttt{#Wiz}} \end{array}$
`36` education .
`-` Cần `1` danh từ .
`->` Education : Giáo dục .
`37` surprising .
`-` Cần `1` tính từ .
`->` Surprising : Bất ngờ .
`38` friendly .
`-` Cần `1` tính từ .
`->` Friendly : Thân thiện .
`39` reliably .
`-` Cần `1` trạng từ .
`->` Reliably : Đáng tin cậy .
`40` participants .
`-` Cần `1` danh từ .
`->` Participants : Những người tham gia .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
36. education
- N's N
- education (n): sự giáo dục
37. surprising
- It's surprising that : điều đáng ngạc nhiên là ....
38. friendly
- tobe + adj/N
- friendly (a): thân thiện
39. reliably
- adv + V
- reliably (adv): một cách đáng tin cậy
40. participatants
- participatant (n): người tham gia.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin