

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
27. People sometimes get __angry_ with him because he talks a lot. (ANGER)
⇒ angry with: tức giận với ai
⇒ Mọi người đôi khi tức giận với anh ấy vì anh ấy nói rất nhiều.
28. During the rush hours, buses can become very __crowded__. (CROWD)
⇒ Trong giờ cao điểm, xe buýt có thể trở nên rất đông đúc.
⇒ rush hour: giờ cao điểm
29. He works on spaceships as a __mechanic; he repairs things, projects 3D photographs and puts out fires. (MACHINE)
⇒ Anh ấy làm việc trên tàu vũ trụ với tư cách là một thợ cơ khí; anh ấy sửa chữa mọi thứ, chiếu ảnh 3D và dập lửa.
⇒ spaceship: tàu vũ trự
30. All the ___________ were taken so I had to stand. (SIT)
⇒ Tất cả các ghế đã được lấy vì vậy tôi phải đứng.
⇒ Câu bị động: S + tobe + Ved/3
31. He can do the _same_ things that R2- D2 can, but his shape means he can roll around quickly. (SIMILAR)
⇒ Anh ấy có thể làm những việc giống như R2-D2 có thể, nhưng hình dạng của anh ấy có nghĩa là anh ấy có thể lăn lộn nhanh chóng.
⇒ roll around: lăn lộn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
27 angry
-> get angry : trở nên tức giận
28 crowded (adj): đông đúc
-> Động từ không tạo nên hành động + adj
29 mechanic (n): thợ cơ khí => N chỉ người/nghề nghiệp
-> a + N đếm được số ít và bắt đầu bằng một phụ âm
30 seats
-> Mạo từ + N
-> All + N đếm được số nhiều
-> seat (n): ghế ngồi, chỗ ngồi
31 same (adj): giống, tương tự
- Dựa vào ngữ nghĩa
-> do the same thing : làm điều tương tự
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin