

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`14` careful
`-` S + should + V: nên làm gì
`-` careful (adj): cẩn thận
`15` permission
`-` have + N: có
`-` permission (n): sự cho phép
`16` instruction
`-` adj + N
`-` instruction (n): hướng dẫn
`17` attractions
`-` many + N(số nhiều)
`-` attraction (n): địa điểm thu hút
`18` comfortable
`-` So sánh hơn: S1 + be + adj-er/more adj + than + S2
`19` different
`-` S1 + be + different from + S2: khác với
`20` carefully
`-` V + adv
`-` carefully (adv): một cách cẩn thận
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`14` careful
`->` S + tobe + adj
`15` permission
`->` permission : sự cho phép
`16` instructions
`->` adj + N
`->` V + adv
`17` attractions
`->` adj + N
`->` V + adv
`18` comfortable
`->` S + tobe + adj/adv + -er + than + S ( dành cho tính từ , trạng từ ngắn )
`->` S + tobe + more + adj/adv + than ( dành cho tính từ , trạng từ dài )
`19` different
`->` different from : khác
`20` carefully
`->` adj + N
`->` V + adv
$baoyen.$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin