

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`6` B
`-` like + Ving: thích làm gì
`7` C
`-` any + N(số nhiều, không đếm được), dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn
`8` A
`-` look + adj: trông như thế nào
`-` fit (adj): khoẻ mạnh `->` không cần tập thể thao nhiều
`9` A
`-` many + N(số nhiều)
`10` B
`-` Firts: Đầu tiên `->` Chỉ các bước làm gì
`11` A
`-` healthy (adj): khoẻ mạnh
`->` Ăn hoa quả `->` giúp trở nên khoẻ mạnh
`12` A
`-` There was + a/an + N(số ít)
`13` C
`-` score a goal: ghi một bàn thắng
`-` QKĐ: S + V2/ed
`14` C
`-` adj + N
`-` swimmer (n): người bơi lội
`15` A
`-` cycling race (n): đua xe đạp
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
6 B
`->` like `+` V-ing / to V-inf : thích làm gì
7 C
`->` any `+` N đếm được số nhiều / không đếm được
`=>` Thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi
8 A ( DH: "doesn’t need to do lots of exercise" )
`-` Dựa vào ngữ nghĩa
`->` fit (adj): khỏe mạnh
9 A
`->` many `+` N đếm được số nhiều
10 B ( DH: "Then" )
`->` First : Trước hết `=>` Then : Sau đó
11 A ( DH: "Eating fruits" )
`->` healthy (adj): khỏe mạnh
12 A ( DH: "a very old house" `->` Danh từ số ít )
`->` to be số ít ( is/was ) `+` N đếm được số ít
13 C
`->` score a goal: ghi bàn thắng
14 C
`->` SS nhất với adj: S `+` be `+` the `+` adj-est/most adj/adj bất quy tắc ( `+` N )
`->` swimmer (n): người bơi, vận động viên bơi lội
15 A
`->` cycling race: cuộc đua xe đạp
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin