

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`26`. exhausted
`-` tobe + adj
`-` adj-ed: tính từ chỉ người
`-` exhausted (adj): kiệt sức
`27`. fried
`-` fried chicken (n): gà chiên
`28`. lunchtime
`-` TTSH + N
`-` lunchtime (n): giờ ăn trưa
`29`. vegetarian
`-` a + N(số ít, bắt đầu bằng phụ âm)
`-` "Laura" (tên người) `->` danh từ chỉ người
`-` vegetarian (n): người ăn chay
`30`. competitor
`-` adj + N
`-` competitor (n): người tham gia thi đấu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`ttcolor[red][-]``ttcolor[pink][g]``ttcolor[][w]``ttcolor[pink][e]``ttcolor[][n]``ttcolor[red][-]`
`=> Ans:`
`26.` exhausted
`@` adj + ed chỉ tính cách/ cảm xúc của người
`@` adj + ing chỉ trạng thái/ tính chất của vật
`27.` fried
`@` fried chicken (n): gà chiên
`28.` lunchtime
`@` N + TTSH
`29.` vegaterian
`@` A + N `->` cần `1` noun
`@` Vegaterian (n): ng ăn chay
`30.` competitor
`@` One of: 1 trong số + N
`->` Competitor: người thi đấu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin