

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`26`. equipment
`-` the + N(xác định)
`-` equipment (n): thiết bị
`27`. competition
`-` sport competition (n): hội thi thể thao
`28`. vegetarians
`-` HTĐ: S + am/is/are + adj/N
`-` "we're" `->` số nhiều
`-` vegetarian (n): người ăn chay
`29`. healthy
`-` S + have got + N: có
`-` adj + N
`-` healthy (n): lành mạnh
`30`. Japanese
`-` quốc tịch + N
`-` Japanese: tiếng Nhật, người Nhật, thuộc về Nhật
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`@Regret`
`26`. equipment
`=>` Thiếu `1` danh từ
`-` the`+``N`
`-` equipment (`n`)`:` thiết bị
`27`. competition
`=>` Thiếu `1` danh từ
`-` competition (`n`)`:` cuộc thi
`-` `QKĐ` (`?`)`:` Did`+``S``+``V``+``O``?`
`28`. vegetarians
`=>` Thiếu `1` danh từ
`-` vegetatian (`n`)`:` người ăn chay
`29`. healthy
`=>` Thiếu `1` tính từ
`-` healthy (`adj`)`:` tốt cho sức khỏe
`-` `Adj``+``N``:` cái gì như thế nào
`30`. Japanese
`=>` Thiếu `1` danh từ
`-` Japanese (`n`)`:` người Nhật
`-` a/an`+``N`(số ít đếm được)`:` một
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin