

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`16`. `bbD`
`-` Giới thiệu số tuổi: S + be + tuổi + year(s) old
`17`. `bbC`
`-` at school: ở trường
`18`. `bbB`
`-` play + môn thể thao có dụng cụ
`-` "basketball" (bóng rổ) là môn thể thao có dụng cụ nên đi với play, danh từ là player
`19`. `bbC`
`-` favourite + N: yêu thích nhất
`20`. `bbA`
`-` "other schools" (các trường khác) `->` tham gia một giải đấu với các trường khác
`-` tournament (n): giải đấu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
16 D
- Dựa vào ngữ nghĩa
-> ... year(s) old : ... tuổi
17 C
- Dựa vào ngữ nghĩa
-> at school : ở trường
18 b
- Dựa vào ngữ nghĩa
-> player (n): người chơi, cầu thủ => basketball player : cầu thủ bóng rổ
19 C ( DH: "I am a big fan of O'Neal" )
- Dựa vào ngữ nghĩa
-> favorite (adj): yêu thích
20 A
- Dựa vào ngữ nghĩa
-> tournament (n): giải đấu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin