

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`11` C
`-` a + N(số ít, bắt đầu bằng phụ âm)
`-` gymnast (n): huấn luyện viên thể dục dụng cụ
`12` A
`-` adj + N
`-` sporty (adj): khoẻ mạnh
`13` B
`-` straight (thẳng), wavy (gợn sóng) `->` chỉ các loại tóc
`-` adj + N
`-` curly hair: tóc xoăn
`14` B
`-` vanilla ice-cream: kem vani `->` món tráng miệng
`-` dessert (n): món tráng miệng
`15` D
`-` favourite + N: yêu thích nhất
`16` A
`-` There are + N(số nhiều)
`-` player (n): người chơi
`17` C
`-` adj + N
`-` “drink” (uống) `->` chỉ đồ uống
`-` juice (n): nướp ép
`18` A
`-` There were + N(số nhiều)
`-` “only six people” `->` chỉ `6` người `->` không nhiều
`19` B
`-` QKĐ, dấu hiệu: yesterday
`->` S + V2/ed
`20` A
`-` QKĐ, dấu hiệu: last month
`->` S + V2/ed
`-` compete in sth: cạnh tranh trong
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 C
- Dựa vào ngữ nghĩa và kiến thức từ vựng
-> gymnast (n): vận động viên thể dục
12 A
- Dựa vào ngữ nghĩa, kiến thức về mạo từ và kiến thức từ vựng
-> a + N đếm được số ít và bắt đầu bằng một phụ âm
- handsome (adj): đẹp trai
13 B
- Dựa vào ngữ nghĩa và kiến thức từ vựng
- curly (adj): xoăn
14 B
- Dựa vào ngữ nghĩa và kiến thức từ vựng
-> dessert (n): món tráng miệng
15 D
- Dựa vào ngữ nghĩa
-> What's your favorite + N ?
: ... yêu thích của bạn là gì? ( Hỏi về sở thích )
16 A
- Dựa vào ngữ nghĩa và kiến thức từ vựng
-> player (n): cầu thủ , người chơi
17 C
- Dựa vào ngữ nghĩa và kiến thức từ vựng
-> juice : nước ép
18 A
- Vì có "many" nên to be là "were" / "were not"
- Do cần một chủ ngữ nên chọn "There weren't"
19 B
- Dựa vào ngữ nghĩa và kiến thức ngữ pháp
- QKĐ ( DHNB: yesterday ): S + V-ed/V2 + O
-> swim - swam - swum
20 A
- Dựa vào ngữ nghĩa và kiến thức từ vựng
-> compete in: tham gia / thi đấu / cạnh tranh trong
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin