

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
15. clean-up
- TTSH + N
- clean-up (n): dọn dẹp
16. useful
- very + adj
- useful (a): có ích
- Tạm dịch: Cây thì có ích. Chúng cung cấp thức ăn cho con người và động vật
17. boring
- so + adj
- boring (a): chán
18. invaders
- fight against sb/sth : chống lại ai/cái gì
- invader (n): giặc
19. lovely
- adj + N
- lovely (a): đáng yêu.
-
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`@Regret`
`15`. clean-ups
`=>` Thiếu `1` danh từ
`-` one of`+``N`(số nhiều)
`-` TTSH`+``N``:` cái gì của ai
`-` can`+``V``:` có thể làm gì
`-` clean (`v`)`:` dọn dẹp
`-` clean-up (`n`)`:` chiến dịch dọn dẹp
`16`. useful
`=>` Thiếu `1` tính từ
`-` use (`v`)`:` sử dụng
`-` useful (`adj`)`:` hữu ích
`-` `HTĐ` (`+`) (`be`)`:` `S``+``be``+``N`/`Adj`
`17`. boring
`=>` Thiếu `1` tính từ
`-` boring (`adj`)`:` nhàm chán
`-` so`+``Adj``:` quá như thế nào
`-` `Adj`-ing đi với `S` chỉ vật
`-` `QKĐ` (`+`) (`be`)`:` `S``+`was/were`+``N`/`Adj`
`18`. invaders
`=>` Thiếu `1` danh từ
`-` invader (`n`)`:` giặc ngoại xâm
`-` against `:` chống lại
`19`. lovely
`=>` Thiếu `1` tính từ
`-` `Adj``+``N``:` cái gì như thế nào
`-` lovely (`adj`)`:` đáng yêu
`-` many`+``N`(số nhiều đếm được)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin