Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
9768
4543
`31`. cloudy
`-` Có "the weather" (thời tiết) `->` chỉ một loại thời tiết
`-` cloudly: có mây
`32`. snorkelling
`-` go + Ving
`-` Có "in the sea" (dưới biển) `->` đi lặn
`-` snorkelling: lặn với ống thở
`33`. sightseeing
`-` go + Ving
`-` Có "around the island" (vòng quanh đảo) `->` đi ngắm cảnh
`-` sightseeing: ngắm cảnh
`34`. buy
`-` buy sth (v): mua cái gì
`35`. take
`-` take photos (v): chụp ảnh
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin