

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
6. The __________ of Australia is about twenty six million.
A. population B. popular C. money D. language
⇒ population (n): dân số
⇒ Dân số của nước Úc là khoảng hai mươi sáu triệu.
7. My friend and I joined in a junior tennis tournament __________.
A. everyday B. next month C. in 2014 D. every Sunday
⇒ in 2014: vào năm 2014 => dấu hiệu thì quá khứ đơn
⇒ Tôi và bạn tôi đã tham gia một giải quần vợt trẻ vào năm 2014.
8. Our teammate _________ a goal and we won the match.
A. won B. matched C. played D. scored
⇒ scored (v): ghi bàn
⇒ Đồng đội của chúng tôi đã ghi một bàn thắng và chúng tôi đã thắng trận đấu.
9. Milan is a ________ . He participates in a lot of championships and competitions.
A. sports fanatic B. sports fan C. sportsman D. sports centre
⇒ sportsman (v): vận động viên
⇒ Milan là một vận động viên. Anh ấy tham gia rất nhiều giải vô địch và các cuộc thi.
10. I’m __________ sports because they are boring to me. I prefer dancing and knitting.
A. not interested B. not really into C. love D. keen on
⇒ not really into: không thực sự thích
⇒ be + (not) + really into + something: không thích/ quan tâm cái gì
⇒ Tôi không thực sự thích thể thao bởi vì chúng nhàm chán với tôi. Tôi thích khiêu vũ và đan len hơn.
11. “Where __________ in the summer?” - “I went to the beach with my cousins.”
A. do you go B. you went C. did you go D. didn't you go
⇒ Thì QKĐ: WH-ques + did + S + Vo + …?
⇒ “Bạn đã đi đâu vào mùa hè?” - “Tôi đã đi đến bãi biển với anh em họ của tôi.”
12. Smartphones are very __________ because they help us with a lot of things.
A. boring B. useful C. rude D. fun
⇒ useful (a): hữu ích
⇒ Điện thoại thông minh rất hữu ích vì chúng giúp chúng ta rất nhiều thứ.
13. “_______________________?” - “No, I didn’t!”
A. Have you got a good sleep last night?
B. Did you have a good sleep last night?
C. Do you have a good sleep last night?
D. Are you having a good sleep last night?
⇒ Dấu hiệu nhận biết: “last night” (đêm qua) => chia thì quá khứ đơn
⇒ Thì QKĐ dạng câu hỏi Yes / No với động từ thường: Did + S + Vo + …?
⇒ “Đêm qua bạn ngủ có ngon không?” - “Không!”
14. How many __________ are there in your MP3 Player?
A. tracks B. experiments C. inventions D. emails
⇒ tracks (n): bản nhạc
⇒ Có bao nhiêu bản nhạc trong máy nghe nhạc MP3 của bạn?
15. Years ago, there weren’t many search engines to get information. It was a pain in the __________!
A. leg B. cheek C. neck D. eye
⇒ neck (n): cổ
⇒ Thành ngữ: a pain in the neck: một người/ một vật gì đó gây khó chịu
⇒ Nhiều năm trước, không có nhiều công cụ tìm kiếm để lấy thông tin. Điều đó thực sự khó chịu!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`6` A
`->` population (n): dân số
`-` The `+` Noun
`@` Dấu hiệu: about twenty six million
`7` C
`@` Dấu hiệu: joined in ( động từ chia quá khứ đơn của từ join in )
`=>` in `+` thời gian trong quá khứ : QKĐ
`8` D
`->` score a goal : ghi bàn
`9` C
`->` sportsman (n): vận động viên
`@` Dấu hiệu: participates in a lot of championships and competitions
`10` B
`->` to be into : thích , đam mê thứ gì / làm gì
`11` C
`@` Dấu hiệu: went to the beach ( động từ chia quá khứ đơn của go to the beach )
`->` WH-word `+` did `+` S `+` V-inf ?
`12` B
`@` Dấu hiệu: help us with a lot of things
`->` useful (adj): có ích
`13` B
`@` Dấu hiệu: No, I didn't ( Trả lời cho câu hỏi Yes/No ở quá khứ đơn )
`->` Did `+` S `+` V-inf ?
`14` A
`@` Dấu hiệu: MP3 Player
`->` tracks : bản nhạc
`15` C
`->` a pain in the neck : khó chịu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin