

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`color{lightblue}{\fr{*Fqeak__}}`
`6. D`
`-` Thì QKD.
`7. C`
`-` court (n): sân chơi quần vợt.
`-` match (n): trận đấu.
`-` race (n): cuộc đua.
`-` sport (n): thể thao.
`8. C`
`-` fanatic (n): người đam mê.
`-` tobe `+` (not) `+` into `+` sth : (không) thích cái gì.
`-` a big fan of : là người hâm mộ lớn của.
`-` tobe `+` (not) `+` keen on `+` sth : (không) thích cái gì.
`9. B`
`-` Ngôn ngữ giao tiếp.
`10. B`
`-` hairdryer (n): máy sấy tóc.
`-` helicopter (n): máy bay trực thăng.
`-` charger (n): cục sạc.
`-` kettle (n): ấm đun nước.
`11. B`
`-` Thì QKD.
`12. A`
`-` Câu hỏi Yes / No ở Thì QKD.
`13. A`
`-` take off : cởi (quần áo,...)
`-` have to `+` V : phải làm gì.
`14. C`
`-` Trước tên công trình kiến trúc.
`->` Dùng "the".
`15. C`
`-` Native language: Tiếng mẹ đẻ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin