Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`color{lightblue}{\fr{*Fqeak__}}`
`21.` swimming.
`-` tobe `+` N.
`-` swimming (n): bơi lội.
`22.` learning.
`-` start `+` V_ing : bắt đầu làm gì.
`-` learning : học.
`23.` sport.
`-` Adj `+` N.
`-` sport (n): thể thao.
`24.` swimming pool.
`-` The `+` N.
`-` swimming pool (n): bể bơi.
`25.` health.
`-` Adj `+` N.
`-` health (n): sức khoẻ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`21` swimming
`-` “favourite sport” (môn thể thao yêu thích) `->` trả lời bằng tên một môn thể thao.
`-` swimming (n): bơi lội
`22` learning
`-` start + Ving: bắt đầu bằng gì
`-` learn + how + to V: học cách làm gì
`23` sport
`-` adj + N
`-` sport (n): môn thể thao
`24` swimming pool
`-` go to sw: đi đến đâu
`-` the + N(xác định)
`-` swimming pool (n): hồ bơi, bể bơi
`25` health
`-` adj + N
`-` health (n): sức khoẻ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin