0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`color{lightblue}{\fr{*Fqeak__}}`
`6. A`
`-` Thì QKD.
`7. B`
`-` Thì QKD.
`8. B`
`-` go jogging : đi bộ.
`-` do gymnastics : tập thể dục.
`9. A`
`-` search engine (n): công cụ tìm kiếm.
`10. A`
`-` useful (adj): hữu ích, hữu dụng.
`11. D`
`-` Câu hỏi Yes / No ở Thì QKD.
`12. B`
`-` scored : ghi bàn.
`13. B`
`-` tobe into sth : thích cái gì.
`14. C`
`-` Ngôn ngữ giao tiếp.
`15. C`
`-` Was/were `+` there + N...?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
9782
4555
`6` A
`-` QKĐ, dấu hiệu: `3` years ago
`->` S + was/were
`-` “she” `->` số ít `->` đi với “was”
`7` B
`-` QKĐ, dấu hiệu: yesterday morning
`->` S + V2/ed
`8` B
`-` go + Ving
`-` do + môn thể thao không dùng bóng
`9` A
`-` favourite + N: yêu thích nhất
`-` “Google” `->` công cụ tìm kiếm
`-` search engine (n): công cụ tìm kiếm
`10` A
`-` tobe + very + adj
`-` Có thể giúp con người làm nhiều việc `->` hữu ích
`11` A
`-` Yes, No Question QKĐ:
`+` Hỏi: Did + S + V?
`+` Trả lời: Yes, S + did/No, S + didn’t
`12` B
`-` QKĐ, dấu hiệu: were (are ở quá khứ)
`->` S + V2/ed
`-` score a goal (v): ghi một bàn thắng
`13` B
`-` tobe into + N/Ving: thích
`14` C
`-` Hỏi về thần tượng lúc nhỏ: I really liked him when I was a kid (tôi thật sự thích anh ấy khi tôi còn là một đứa trẻ)
`-` Who was your childhood idol?: Ai là thần tượng lúc nhỏ của bạn?
`15` C
`-` Was there + a/an + N(số ít)?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin