

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`color{lightblue}{\fr{*Fqeak__}}`
`6. C`
`-` viewers (n): những người xem.
`7. B`
`-` Cartoons (n): Phim hoạt hình.
`8. B`
`-` Một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
`->` Thì QKD.
`9. B`
`-` score goal : ghi điểm.
`10. A`
`-` Một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
`->` Thì QKD.
`11. A`
`-` Thì QKD.
`12. A`
`-` Please `+` V : đề nghị làm gì.
`13. C`
`-` raise (v): giơ lên.
`-` Please `+` V : đề nghị làm gì.
`14. D`
`-` educational (adj): giáo dục
`15. A`
`-` remote control (n): điều khiển từ xa.
`16. A`
`-` Dấu hiệu : last night.
`->` Thì QKD.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`6` C
`-` viewer (n): người xem
`-` Người xem có thể tham gia chương trình trò chơi qua điện thoại hoặc email.
`7` B
`-` Phim bằng hình ảnh, không có người thật và thường dành cho trẻ em `->` phim hoạt hình
`-` cartoon (n): hoạt hình
`8` B
`-` QKĐ: S + V2/ed
`->` open (V1) `->` opened (V2)
`->` throw (V1) `->` threw (V2)
`9` B
`-` QKĐ, dấu hiệu: made (V2 của make)
`->` S + V2/ed
`-` score + số đếm + goal(s): ghi bao nhiêu bàn thắng
`10` A
`-` QKĐ: S + V2/ed
`-` stop (V1) `->` stopped (V2)
`-` buy (V1) `->` bought (V2)
`11` A
`-` QKĐ: (Wh) + Did + S + V?
`12` A
`-` Mệnh lệnh khẳng định: Please + V: Vui lòng làm gì
`13` B
`-` Câu điều kiện loại `1`:
`->` If + S + Vs/es, please + V
`14` D
`-` adj + N
`-` educational (adj): giáo dục
`-` “Let’s learn” dạy trẻ học Toán `->` chương trình giáo dục
`15` A
`-` a + N(số ít, bắt đầu bằng phụ âm)
`-` remote control (n): điều khiển
`-` Điều khiển dùng để đổi kênh TV từ một khoảng cách
`16` A
`-` QKĐ, dấu hiệu: last night
`-` `(+)` S + V2/ed
`-` `(?)` (Wh) + Did + S + V?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin