

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` `a`
`-` research on sth: nghiên cứu về cái gì `->` biology (n): môn sinh học
`2` `b`
`-` active (adj): hoạt động, năng nổ
`-` so sánh hơn với adj dài: S + be + more + adj (dài) + than + ...
`3` `b`
`-` take responsibility for sth: chịu trách nhiệm về cái gì
`4` `c`
`-` adj (quick and easy) + N `=>` solutions: những giải pháp
`5` `b`
`-` be + adj `=>` supportive (adj): ủng hộ
`6` `c`
`-` It + be + adj + of sb + to V: ai thật như nào khi làm gì
`-` careless (adj): không cẩn thận
``- careful (adj): cẩn thận
`->` Bạn thật không cẩn thật khi để thuốc ở nơi mà trẻ em có thể lấy được.
`7` `b`
`-` adj (great) + N `=>` confidence (n): sự tự tin
`8` `c`
`-` TTSH (his) + N `=>` willingness (n): sự sẵn sàng
`9` `a`
`-` adj + N (cultures) `=>` diverse (adj): đa dạng
`10` `b`
`-` make a decision to do sth: quyết định làm gì
`11` `a`
`-` adj (great) + N `=>` beauty (n): vẻ đẹp
`12` `c`
`-` be in (dis)agreement: (không) đồng tình
`13` `b`
`-` look + adj: trông như thế nào `->` confident (adj): tự tin
`14` `d`
`-` of sth: của cái gì `->` marriage (n): kết hôn
`15` `a`
`-` any + N: bất cứ ... `=>` differences: những sự khác nhau
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin