

Tìm từ ngữ có chứa vần ăt hoặc ăc trái nghĩa với những từ sau
a) phía Nam
b) thả
c) rỗng
d) mở
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`\text{#A}`
`a.` Phía Nam
`to` Phía Bắc
`b.` Thả
`to` Bắt
`c.` Rỗng
`to` Đặc
`d.` Mở
`to` Thắt , tắt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
a) phía Nam ---> phía Bắc b) thả ---> bắt c) rỗng ---> đặc d) mở ---> tắt và thắt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
3181
2408
4036
jvtr
3181
2408
4036
kê.