

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. on -> off
- Nên tắt các thiết bị khi không dùng chúng
- Turn off ( v ): Tắt
- Should + V - inf: Nên làm gì
2. on -> into
- Câu mệnh lệnh: Don't + V - inf
- Into ( pre ): Vào trong
3. for -> to
- Adj + to V
4. Cut -> Cutting
- V - ing đứng đầu làm chủ ngữ
5. endangerous -> endangered
- adj + N
- Endangered ( adj ): Bị đe dọa
6. will -> bỏ
- Until + S + V ( s / es ): Đến khi ai đó làm gì
7. clean -> cleaned
- Vế trước QKD, vế sau cũng thế
- S + V2 / ed + O
8. walk -> walking
- Instead of + N / V - ing: Thay vì làm gì
9. house -> home
- Be home: Là nơi ở của ai / thứ gì
10. diversity -> diverse
- Very + adj - Be + adj
- Diverse ( adj ): Đa dạng, nhiều dạng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
2663
1370
2160
chưa dậy cơ à?.
6039
2359
6598
Chưa.