

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.`
`->` goldfish `:` cá vàng (N đếm được)
`->` there is `:` số ít
`=>` `a`
`2`.
`->` money : tiền (N không đếm được)
`=>` some ( đứng trước danh từ không đếm được trong câu khẳng định )
`3.`
`->` milk : sữa (N không đếm được)
`->` loại " a , an"
`=>` any ( đứng trước N không đếm được - câu phủ định - isn't)
`4.`
`->` plums `:` quả mận (có "s" `-` đếm được, số nhiều)
`->` Loại " a ; an"
`=>` some ( đứng trước danh từ đếm được, số nhiều - câu khẳng định)
`5. `
`->` pears : quả lê (có "s" `-` đếm được, số nhiều)
`->` Loại " a ; an"
`=>` any ( đứng trước danh từ đếm được, số nhiều - câu phủ định)
`6. `
`->` people : người (số nhiều, đếm được)
`->` Loại " a ; an"
`=>` any ( đứng trước danh từ đếm được, số nhiều - câu phủ định)
`7.`
`->` there is `:` số ít
`->` room `:` căn phòng ( N đếm được)
`=>` a ( đứng trước N đếm được , số ít)
`8.`
`->` meat `:` thịt (N không đếm được)
`->` Loại " a ; an"
`=>` some ( đứng trước danh từ đếm được, số nhiều - câu khẳng định)
`9.`
`->` buses `:` xe bus (N số nhiều, đếm được)
`->` thể phủ định `=>` any
`10`.
`->` picture : bức tranh (N đếm được)
`->` có "there are" chỉ số nhiều
`->` Loại " a ; an"
`=>` some ( đứng trước danh từ đếm được, số nhiều - câu khẳng định)
11.
`->` there is chỉ số ít
`->` egg `:` trứng (N đếm được)
`->` bắt đầu bằng nguyên âm "e" `=>` an
`12.`
`->` "there is" chỉ số ít
`->` snake `:` con rắn (N đếm được) `=>` a.
`13.`
`->` cards : thẻ (N đếm được ,số nhiều)
`=>` some
`14.`
`->` cheese `:` phô mai (N không đếm được)
`=>` any( đứng trước N không đếm được, câu phủ định)
`15.`
`->` potato : khoai tây (N đếm được, số ít)
`=>` a
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1.` a
`2.` some
`3.` any
`4.` some
`5.` any
`6.` any
`7.` a
`8.` some
`9.` any
`10.` some
`11.` an
`12.` a
`13.` some
`14.` any
`15.` a
`----`
`@` "a" + danh từ số ít (đi với phụ âm)
`@` "an" + danh từ số ít (đi với nguyên âm "u, e, o, a, i")
`@` "Some" dùng trong câu khẳng định và lời đề nghị
`@` "Any" dùng trong câu phủ định và nghi vấn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
2008
48641
2380
`@` "a" `+` danh từ số ít (với phụ âm) `@` "an" `+` danh từ số ít ( nguyên âm "u, e, o, a, i") `@` "some" ( câu khẳng định và lời đề nghị) `+` danh từ số nhiều, không đếm được, đếm được `@` "any" dùng (câu phủ định và nghi vấn) `+` danh từ số nhiều, không đếm được, đếm được `->` there is `:` chỉ số ít `->` there are: chỉ số nhiều Rút gọn`@` "a" `+` danh từ số ít (với phụ âm) `@` "an" `+` danh từ số ít ( nguyên âm "u, e, o, a, i") `@` "some" ( câu khẳng định và lời đề nghị) `+` danh từ số nhiều, không đếm được, đếm được `@` "any" dùng (câu phủ định và nghi vấn) `+` danh từ số nhiều,... xem thêm