Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1. ` relaxed - sociable
`- ` promise to do st: hứa làm gì
provide st: cung cấp cái gì
`- ` Adj - Noun: tạo thành một cụm danh từ
relaxed(adj): thư giãn
sociable(adj): hoà đồng
`2. ` repetitious
`- ` to be one of the most - adj
repetitious(adj): lặp đi lặp lại làm chủ thể khó chịu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin