

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`color{red}{#lgdr}`
`11` environmental .
`-` adj + N .
`-` environmental : thuộc về môi trường (adj)
`12` products .
`-` adj + N .
`-` product : sản phẩm (N)
`13` extinction .
`-` giới từ + N .
`-` extinction : sự tuyệt chủng (N)
`14` picking .
`-` by + V-ing : bởi việc làm gì .
`-` pick up : nhặt lên , lượm lên (V)
`15` national .
`-` adj + N .
`-` national : thuộc về quốc gia (adj)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`10`. `bbC`
`-` adj + N
`-` endangered species: sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng
`12`. environmental
`-` adj + N
`-` environmental (adj): thuộc về môi trường
`13`. products
`-` adj + N
`-` product (n): sản phẩm
`14`. extinction
`-` of + N
`-` extinction (n): sự tuyệt chủng
`15`. picking
`-` by + Ving: bằng cách làm gì
`-` pick up (v): nhặt
`16`. national
`-` adj + N
`-` national (adj): quốc gia
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin