

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án : satisfactory
* Satisfy (v) : hài lòng
* satisfaction (n) : sự hài lòng # dissatisfaction (n) : sự không hài lòng
* satisfactory (adj) # unsatisfactory (adj) : mang tính hài lòng # không mang tính hài lòng
--> Dùng chỉ tính chất sự vật sự việc
* satisfied (adj) # dissatisfied (adj) : hài lòng # không hài lòng
--> dùng chỉ cảm giác của con người .
--------------- Chúc bạn học tốt %_% -------------------
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`=>`satisfying
`***`Sau động từ to be (is) là một tính từ/danh từ
`***`Tính từ theo sau một danh từ chỉ vật thường có đuôi -ing
`***`satisfying(adj): thỏa mãn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin