Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
_ Những từ đồng nghĩa với rạng rỡ: Rực rỡ, sặc sỡ, lấp lánh, sáng chói, long lanh, màu sắc, lung linh
$\longrightarrow$ Từ đồng nghĩa hoàn toàn là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong lời nói.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Những từ đồng ngĩa với rạng rỡ
`-` Rạng rỡ là chỉ sự sáng rực, lừng lẫy, được nhiều người biết tới
`@` Đồng nghĩa với rạng rỡ :
`+` Rực rỡ
`+` Vẻ vang
`+` Lừng danh
`+` Lừng lẫy
`+` Lộng lẫy
` @ Ri`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
15
0
thaks you bn