

từ đồng nghĩa với im lặng :
từ trái nghĩa với im lặng:
từ đồng nghĩa với rộng rãi:
từ trái nghĩa với rộng rãi:
từ đồng nghĩa với gọn gàng:
từ trái nghĩa với gọn gàng:
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\textit{từ đồng nghĩa với im lặng : im ắng}$
$\textit{từ trái nghĩa với im lặng: ồn ào}$
$\textit{từ đồng nghĩa với rộng rãi: mênh mông}$
$\textit{từ trái nghĩa với rộng rãi: chật hẹp}$
$\textit{từ đồng nghĩa với gọn gàng: ngăn nắp}$
$\textit{từ trái nghĩa với gọn gàng: bừa bộn}$
\begin{array}{|c|}\hline \color{green}{\text{@hywm}} \\\hline \end{array}
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
từ đồng nghĩa với im lặng: im ắng.
từ trái nghĩa với im lặng: ồn ào,náo nhiệt.
từ đồng nghĩa với rộng rãi: mênh mông.
từ trái nghĩa với rộng rãi: chật hẹp.
từ đồng nghĩa với gọn gàng: ngăn nắp.
từ trái nghĩa với gọn gàng: bừa bộn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1151
689
1254
Bạn xem lại latex.
478
434
372
okee