0
0
Giúp mik với ah cần gấ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. has/takes
- HTD, on Mondays
- have/take a shower: tắm vòi sen
2. gets
- get dressed: thay đồ
(.) has
- HTD, always
- have breakfast/ lunch/ dinner: ăn sáng/ trưa/ tối
3. brushes
- HTD, never
- brush one's teeth: đánh răng
4. catches
- HTD, never
- catch the bus to swh: bắt xe buýt tới đâu
5. goes
- HTD, always
- go to school: đi đến trường
6. talks
- talk with sb: nói chuyện với ai
--------------------------
`**` Hiện tại đơn :
- Hành động lặp đi lặp lại, thói quen hằng ngày
- Sự thật hiển nhiên, chân lý
- Lịch trình, kế hoạch
- Tình trạng hiện tại (công việc, tuổi tác, nghề nghiệp …)
Động từ tobe
$(+)$ S + is/am/are + ...
$(-)$ S + is/am/are + not + ...
$(?)$ Is/Am/Are + S + ... ?
- I + am
- Chủ ngữ số ít + is
- Chủ ngữ số nhiều + are
Động từ thường
$(+)$ S + V (s/es)
$(-)$ S + doesn't/don't + V nguyên thể
$(?)$ Does/Do + S + V nguyên thể ?
- Chủ ngữ số ít + V chia dạng s/es
- Chủ ngữ số nhiều + V nguyên thể
- Chủ ngữ số ít + doesn’t + V nguyên thể
- Chủ ngữ số nhiều + don’t + V nguyên thể
- Does + chủ ngữ số ít + V nguyên thể ?
- Do + chủ ngữ số nhiều + V nguyên thể ?
`*` DHNB :
`+` Trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes, never …)
`+` in the morning, in the afternoon, in the evening …
`+` everyday, at + giờ cụ thể
`+` On + thứ trong ngày
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin