

Phiên âm vài từ tiếng anh và dịch nghĩa giúp mình với:
Precious, public, shape, mysterious, mineral, gemstone
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
⇒ precious ( adj ) : quý giá, quý báu `-` / 'preʃəs/
⇒ public ( n ) : cộng đồng, công cộng `-` / 'pʌblɪk /
⇒ shape ( n ): hình dạng `-` / ʃeip/
⇒ mysterious ( adj ) : bí hiểm `-` / mis'tɪri:əs/
⇒ mineral ( n ) : chất khoáng `-` / 'minəral /
⇒ gemstone ( n ): đá quý `-` / 'dʒem,stoʊn /
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Precious/'preʃəs/ (adj): quý giá, quý báu
public/'pʌblɪk/ (n) : công cộng
shape/ʃeɪp/ (n) : hình dạng
mysterious/mɪ'stɪəriəs/ (adj): huyền bí
mineral/'mɪnərəl/ (adj) : khoáng
gemstone/'dʒemstəʊn/ (n) : đá quý
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin