

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

10. A
satelitte: vệ tinh
orbit: xoay quanh, xung quanh (trong không gian)
11. C
adv + adv
Mang nghĩa tiêu cực
12. A
Cần 1 mệnh đề hoàn chỉnh
13. A
All right: được rồi, không sao
14. B
Dựa vào nghĩa của các ý
15. B
place of interest: địa điểm thú vị
16. A
Thay thế cho the day -> when
17. C
Xảy ra trước 1 sự kiện trong quá khứ = QKHT
18. C
admit + V-ing
19. B
close down: đóng cửa (ngừng hoạt động)
20. A
In spote of + N/V-ing
21. B
where -> which
Làm chủ ngữ
22. B
were -> was
Everyone = số ít
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin