

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
` color{ white }{ # } `` color{ white }{ Siro } `
` - ` Traditionally ( adv ): Theo truyền thống, một cách truyền thống
` + ` Là trạng từ, diễn tả cách thức xảy ra dựa trên truyền thống, quen thuộc
` @ ` Ex: In Japan, tea ceremonies are traditionallyperformed in a peaceful and serene setting ( Ở Nhật Bản, nghi lễ trà đạo được thực hiện theo truyền thống trong một khung cảnh yên bình và thanh bình )
` - ` Traditional ( adj ): Thuộc truyền thống
` + ` Là tính từ, mô tả thứ gì thuộc về truyền thống, quen thuộc, được chấp nhận qua thời gian
` + ` Có thể dùng cho hành động, trang phục, nghệ thuật, kiến trúc, ...
` @ ` Ex: She wore a traditional Vietnamese ao dai on her wedding day ( Cô mặc áo dài truyền thống Việt Nam trong ngày cưới )
` - ` Traditionalist ( n ): Người đi theo truyền thống
` + ` Là danh từ, chỉ người ưa thích, coi trọng và muốn duy trì các giá trị, phong tục truyền thống
` @ ` Ex: He is a traditionalist who believes in following the old ways ( Anh ấy là người theo chủ nghĩa truyền thống và tin vào việc đi theo những lối đi cũ )
` - ` Tradition ( n ): Truyền thống
` + ` Là danh từ, chỉ những phong tục, tập quán, beliefs and practices được truyền lại từ các thế hệ trước
` @ ` Ex: My family has a tradition of baking cookies every Christmas ( Gia đình tôi có truyền thống nướng bánh vào mỗi dịp Giáng Sinh )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin