

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1,` advantaged (adj): có lợi thế `-` /ədˈvɑːn.tɪdʒd/
`-` Được dùng để chỉ người hoặc nhóm người có lợi thế hoặc làm gì đó có thuận lợi hơn so với những người khác trong một tình huống cụ thể.
`-` Example:
`+` Connections give advantaged students better internship and job opportunities.
(Các mối quan hệ giúp sinh viên có lợi thế có cơ hội thực tập và việc làm tốt hơn.)
`2,` advantageous (adj): có lợi thế, có lợi ích `-` /ˌæd.vənˈteɪ.dʒəs/
`-` Được dùng để chỉ một thuộc tính hoặc tình huống, hành động mang lại lợi ích hoặc có khả năng tạo ra lợi ích.
`-` Example:
`+` Wearing a seatbelt is advantageous for your safety in a car.
(Thắt dây an toàn là điều có lợi cho sự an toàn của bạn khi ngồi trên ô tô đấy!)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Advantage = noun(danh từ)
Advantageous = adjective(tính từ)
VD đây nhé bạn có gì tìm hiểu thêm tren mạng nha!
He has an advantage in basketball because he is tall.
It is advantageous to be tall to play basketball.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin