

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
11. doing
insist on + Ving: khăng khăng, đỏi hỏi
12. cry
make + O + V1: khiến ai như nào
13. to hear
expect + to V: mong muốn
14. pretending / to like
It's no use + Ving: vô ích
pretend + to V: giả vờ
15. to drive
learn + to V: học
16. walking / get
not mind + Ving: không ngại, không phiền
would rather + V1: thích
17. changing
keep + Ving: tiếp tục
18. falling
keep + O + from + Ving : giữ ...
19. to change
refuse + to V: từ chối
20. being / going
enjoy + Ving: thích
feel like + Ving:thích
21. making
S +spend + time +Ving: ai dành bao nhiêu thời gian làm gì
22. to see
agree + to V: đồng ý
23. to read
promise + to V: hứa
24. paying
suggest + Ving: đề nghị
25. to make
offer + to V: đề nghị
26. seeing
put off + Ving: trì hoãn
27. to pay
refuse + to V: từ chối
28. reading
finish + Ving: hoàn thành
29. to go
decide + to V: quyết định
30. acting
the + N
31. teaching
the + N
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11, doing ( insist on + Ving)
12, cry ( made - Qk của make + V)
13, to hear ( expect to V)
14, pretending (It's no use + Ving)
15, to drive ( learn + to V)
16, walking ( I don't mind + Ving) - get ( i'd would rather + V)
17, changing ( keep + Ving)
18, falling ( CT: S + keep + sb + from + Ving)
19, to change ( refused + to V)
20, being ( enjoy + Ving)
21, going ( like + Ving)
21, making ( spend + Ving)
22, to see ( agree + to V)
23, to read ( promise + to V)
24, paying ( suggest + Ving )
25, to make ( offer + to V)
26, seeing ( put off + Ving)
27, to pay ( refused + to V)
28, to read
29, to go ( decided + to V)
30, acting
31, teaching
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin